Ipad Air 6 M2 11” (Wi-Fi) 1TB Cũ Chính hãng – Fullbox 99%
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
So sánh iPad Air 6 M2 11 inch và iPad Air 5 M1 10.9 inch: Đâu là sự lựa chọn phù hợp?
Với sự ra mắt của iPad Air 6 M2 11 inch Wifi (2024), Apple đã mang đến một thiết bị với nhiều cải tiến vượt trội. Hãy cùng điểm qua sự giống và khác nhau giữa hai thế hệ iPad Air để xem đâu sẽ là lựa chọn đáng giá cho bạn.Bảng so sánh tổng quan
Thông số | iPad Air 6 M2 11 inch | iPad Air 5 M1 10.9 inch |
---|---|---|
Màu sắc | Xám không gian, Ánh sao, Tím, Xanh dương | Xám không gian, Ánh sao, Hồng, Tím, Xanh dương |
Trọng lượng | 462g | 462g |
Màn hình | 11 inch Liquid Retina, dải màu P3, True Tone, chống phản chiếu | 10.9 inch Liquid Retina, dải màu P3, True Tone, chống phản chiếu |
CPU | Chip M2 (10 GPU lõi, 8 CPU lõi) | Chip M1 (8 GPU lõi, 8 CPU lõi) |
RAM | 8GB | 8GB |
ROM | 128GB - 1TB | 64GB - 256GB |
Camera trước | Ultra Wide 12MP (cạnh ngang) | Ultra Wide 12MP |
Camera sau | Wide 12MP, quay video 4K | Wide 12MP, quay video 4K |
Kết nối không dây | Wi-Fi 6E, 5G | Wi-Fi 6, 5G |
Phụ kiện | Hỗ trợ Apple Pencil Pro, Magic Keyboard | Hỗ trợ Apple Pencil Gen 2, Magic Keyboard |
Điểm nổi bật của iPad Air 6 M2 11 inch
- Hiệu năng mạnh mẽ với chip M2 Được trang bị chip M2, iPad Air 6 vượt trội với CPU nhanh hơn 15% và GPU nhanh hơn 25% so với thế hệ trước, mang lại hiệu năng đáng kinh ngạc cho cả công việc lẫn giải trí.
- Thiết kế hiện đại và sang trọng Với màn hình 11 inch Liquid Retina và khung viền vuông vắn, sản phẩm mang lại cảm giác cao cấp. Lớp phủ chống phản chiếu giúp hiển thị rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh.
- Dung lượng lưu trữ lớn hơn Tùy chọn bộ nhớ lên đến 1TB, phù hợp cho những ai cần không gian lớn để lưu trữ dữ liệu, hình ảnh, và ứng dụng.
- Kết nối tiên tiến Wi-Fi 6E mới nhất mang đến tốc độ kết nối internet nhanh hơn, hỗ trợ tốt cho công việc từ xa hoặc chơi game trực tuyến.
- Tương thích phụ kiện cao cấp
Hỗ trợ sử dụng với Apple Pencil Pro và Magic Keyboard, iPad Air 6 M2 mang đến trải nghiệm gần như một chiếc laptop.
Điểm chưa cải tiến nhiều
- Trọng lượng và thời lượng pin của iPad Air 6 tương đương với thế hệ trước, vẫn đủ cho khoảng 10 giờ lướt web hoặc xem video nhưng chưa thực sự vượt trội.
- Giá thành cao hơn đáng kể, đặc biệt khi nâng cấp dung lượng lưu trữ.
Nên chọn iPad Air 6 M2 hay iPad Air 5 M1?
- Nếu bạn muốn hiệu năng mạnh mẽ, màn hình lớn hơn và cần nhiều không gian lưu trữ: iPad Air 6 là lựa chọn lý tưởng.
- Nếu bạn cần một chiếc iPad với hiệu năng tốt, giá hợp lý hơn: iPad Air 5 vẫn là một sản phẩm đáng cân nhắc.

Dung lượng

Tặng kèm Phụ Kiện Combo sạc nhanh: Củ sạc 20W Akus – Cáp Sạc Basues Cao Cấp trị giá 250.000đ
Giảm Thêm 200,000đ dành cho Học Sinh – Sinh Viên
Tham gia thu cũ đổi mới giảm trực tiếp 300.000đ – Cam kết mua lại cao nhất thị trường
Tặng kèm combo bảo vệ máy iPhone: Cường lực Full Màn Kingkong + Ốp Magsafe bảo vệ máy. Tặng Miễn Phí Trọn Đời Máy
Tặng dây đeo thời trang + Film PPF bảo vệ màn hình đối với Apple Watch. Dán miễn phí trọn đời Đồng Hồ
Mua 2 sản phẩm: iPhone, Apple Watch, iPad, Macbook cùng một hoá đơn giảm thêm 200,000đ
Khách hàng cũ giảm thêm 100,000đ khi quay lại mua hàng
Cam kết máy zin không zin hoàn lại 100% số tiền. Tặng gói bảo hành 12 tháng miễn phí toàn diện và lỗi 1 đổi 1 trong 30 ngày không giới hạn số lần đổi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Màu sắc hoặc tình trạng máy | Ánh Sao, Xám Không Gian, Tím, Xanh Dương |
Tình Trạng | Chính hãng VN/A |
Công nghệ màn hình | |
Kích thước màn hình | |
Hệ điều hành | |
Chip xử lý (CPU) | |
Chip đồ hoạ (GPU) | |
RAM | |
Bộ nhớ trong | 1TB |
Quay phim | |
Độ phân giải: | |
Tính năng | |
Mạng di động | |
SIM | |
Thực hiện cuộc gọi | |
Wifi | |
Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
Tính năng đặc biệt | |
Loại pin | |
Công nghệ pin | |
Hỗ trợ sạc tối đa | |
Sạc kèm theo máy | |
Chất liệu | Nhôm nguyên khối |
Kích thước, khối lượng: | |
Thời điểm ra mắt |
Thông số kỹ thuật
Màu sắc hoặc tình trạng máy | Ánh Sao, Xám Không Gian, Tím, Xanh Dương |
Tình Trạng | Chính hãng VN/A |
Công nghệ màn hình | |
Kích thước màn hình | |
Hệ điều hành | |
Chip xử lý (CPU) | |
Chip đồ hoạ (GPU) | |
RAM | |
Bộ nhớ trong | 1TB |
Quay phim | |
Độ phân giải: | |
Tính năng | |
Mạng di động | |
SIM | |
Thực hiện cuộc gọi | |
Wifi | |
Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
Tính năng đặc biệt | |
Loại pin | |
Công nghệ pin | |
Hỗ trợ sạc tối đa | |
Sạc kèm theo máy | |
Chất liệu | Nhôm nguyên khối |
Kích thước, khối lượng: | |
Thời điểm ra mắt |
Đánh giá & Nhận xét
0 đánh giá & nhận xét
Bạn đánh giá sao sản phẩm này
Gửi nhận xét của bạn